STT
|
DANH MỤC
|
ĐVT
|
Thông Số Chuẩn
|
Sai Số
Cho Phép
|
1
|
Trọng lượng chai không nắp
|
Gram
|
390
|
± 20
|
2
|
Dung Tích
|
ml
|
500
|
± 3,0 %
|
3
|
Đường kính ngoài của miệng chai
|
mm
|
29,0
|
± 0.3
|
4
|
Đường kính ngoài của đỉnh rãnh chống xoay
|
mm
|
30,3
|
± 0.3
|
5
|
Đường kính trong miệng chai
|
mm
|
19,0
|
± 0.3
|
6
|
Chiều cao
|
mm
|
266
|
± 2,0
|
7
|
Đường kính thân chai theo mép khuôn(Chỗ vai chai)
|
mm
|
61.4
|
± 1,7
|
8
|
Đường kính thân chai theo mép khuôn(Chỗ giáp đế)
|
mm
|
60,8
|
± 1,7
|
9
|
Độ dầy, mỏng của đáy chai
|
mm
|
5
|
± 2
|
Chai đạt và vượt chỉ tiêu an toàn vệ sinh thực phẩm theo QĐ 46/BYT Của Bộ Y Tế
thuytinhtantao.com - thuytinhtantao@gmail.com